Hai trăm đồng 200盾 按照现在汇率是3340来计算 1元人民=3340越盾 200盾=0.059元 Năm trăm đồng 500盾 500盾=0.14元 Một nghìn đồng 1000盾 1000盾=0.29元 Hai nghìn đồng 2000盾 2000盾=0.59元 năm nghìn đồng 5000盾 5000盾=1.49元 Mười nghìn đồng 10000盾 10000盾=2.99元 Hai mười nghìn đồng 20000盾 20000盾=5.9元 Năm mười nghìn đồng 50000盾 50000盾=14.9元 Mười trăm nghìn đồng 100000盾 100000盾=29.9元 Hai trăm nghìn đồng 200000盾 200000盾=59元 Năm trăm nghìn đồng 500000盾 500000盾=149元 注:越南是以千为单位的,没有万,比如10000盾,对我们来说就是一万盾,越南是用千来表达的,十千(mười nghìn)就是我们说的10000,100000就是一百千(một trăm nghìn) |
|
来自: 苏悠然rfy2mcl4 > 《文件夹1》