越南的国际机场 所在城市
| 机场名称/中越文
| 机场地址
| 河内市
| 内排国际机场 Sân bay Quốc tế Nội Bài | Quang Ti65n, Soc Son District, Hanoi, | 胡志明市
| 新山一国际机场 Cảng hàng không quốc tế Tân Sơn Nhất | Trường Sơn, Phường 2, Tân Bình, Hồ Chí Minh, | 芽庄市
| 金兰国际机场 Cảng Hàng Không Quốc Tế Cam Ranh | P Nguyễn Tất Thành, Cam Hải Đông, Tp. Cam Ranh, Khánh Hòa, | 下龙市
| 云屯国际机场 Cảng hàng không Quốc tế Vân Đồn | Đoàn Kết, Vân Đồn District, Quảng Ninh 20000 | 岘港市
| 岘港国际机场 Sân bay quốc tế Đà Nẵng | p Duy Tân, Hải Châu, Đà Nẵng 550000越南 | 海防市
| 吉碑国际机场 Sân bay Quốc tế Cát Bi | Hải An, Hai Phong, 越南 | 富国岛
| 富国国际机场 Sân bay quốc tế Phú Quốc | Tổ 2 Ấp, Dương Tơ, Phú Quốc, tỉnh Kiên Giang 922271越南 | 大叻市
| 莲姜机场 Sân bay Liên Khương | QL20, Tp. Đà Lạt, Lâm Đồng, 越南 |
荣市
| 荣市国际机场 Sân bay quốc tế Vinh | Nghi Liên, Thành phố Vinh, Nghe An, 越南 | 承天--顺化 | 富牌国际机场 Sân bay quốc tế Phú Bài | Khu 8, 香水顺化越南 |
芹苴市
| 芹苴国际机场 Cảng Hàng Không Quốc Tế Cần Thơ | 179B Lê Hồng Phong, Bình Thủy, Cần Thơ, 越南 |
隆城县 | 隆城国际机场 Sân Bay Quốc Tế Long Thành | Sân Bay, Bình Sơn, Long Thành, Đồng Nai 76000越南 |
越南国内机场 所在城市 | 机场名称/中越文 | 机场地址 | 清化省寿春县
| 寿春机场 Cảng hàng không Thọ Xuân | Xuân Thắng, Thọ Xuân, Thanh Hoá | 广南省成山县
| 茱莱机场Cảng hàng không Chu La | Tam Nghĩa, Núi Thành District, Quang Nam Province, | 广平省洞海市 | 洞海机场 Cảng Hàng Không Đồng Hới | GH7Q+9X Quang Binh Province | 富安省绥和市 | 绥和机场Cảng Hàng không Tuy Hò | Hùng Vương, Tuy Hòa, Phú Yên 62000 | 坚江省迪石市 | 迪石机场Sân bay Rạch Ria | 418 Cách Mạng Tháng Tám, Rạch Sỏi, Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang, | 嘉莱省波来古市 | 波来古机场Sân bay Pleiku | 17 tháng 3, 越南 | 奠边省奠边府市 | 奠边府机场Sân bay Điện Biên Phủ | Tổ 10, Điện Biên, 越南 | 多乐省邦美蜀市 | 邦美蜀机场Sân bay Buôn Mê Thuột | 100 Đam San, Hoà Thắng, Thành phố Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk, | 金瓯省金瓯市
| 金瓯机场 Sân bay Cà Mau | 93 Lý Thường Kiệt, Phường 6, Thành phố Cà Mau, Cà Mau, |
平定省 | 符吉机场 Cảng hàng không Phù Cá | Cát Tân, Phù Cát District, Binh Dinh Province, | 巴地头顿省昆仑岛 | 昆仑机场Cảng Hàng không Côn Đảo | Cỏ Ống, Côn Đảo, Bà Rịa - Vũng Tàu, |
参考资料有维基百科,越南各机场官网等。后续会更新各机场航班路线与时刻表。
|