分享

【学习】越南语 - 住宾馆

 中越加 2021-01-29


我已经预定房间了

Tôi đã đặt phòng

房间里是双人床吗?

Phòng có giường đôi không?

房间里面是否有单独的卫生间?

Nó có phòng tắm riêng không?

我们希望房间可以看到海景

Chúng tôi muốn loại phòng có cửa sổ nhìn ra biển

我们需要三把钥匙

Chúng tôi cần 3 chìa khóa

房间里面有两张床吗?

Các bạn có phục vụ phòng không?

包括早餐吗?

Có bao gồm bữa sáng không?

我是客人

Tôi là khách trọ

电梯在哪里?

Thang máy ở đâu?

我想找经理说话

Tôi cần nói chuyện với người quản lý

淋浴坏了

Vòi sen không hoạt động

房间里没有毯子

Phòng không có cái chăn nào

你能再给我一个枕头吗?

Bạn có thể mang cho tôi một cái gối nữa không

我们的房间还没有打扫

Phòng của chúng tôi chưa dọn dẹp

我们需要一些游泳用的毛巾

Chúng tôi cần khăn bơi

房间没有热水

Không có nước nóng

我不喜欢这间屋子

Tôi không thích căn phòng này

我们需要一间有空调的房间

Chúng tôi cần một phòng có điều hòa

我没有预定

Tôi không đặt phòng trước

你能给我推荐一个便宜的宾馆吗?

Bạn có thể giới thiệu một khách sạn rẻ tiền không?

房间多少钱一晚?

Chi phí hết bao nhiêu một đêm?

我要在这里住两个星期

Tôi sẽ ở lại hai tuần

房间一周多少钱?

Chi phí hết bao nhiêu một tuần?

你们还有空房间吗?

Các bạn có phòng trống không?

宾馆有游泳池吗?

Khách sạn có bể bơi không?

游泳池在哪里?

Bể bơi ở đâu?

我可以看一下房间吗?

Tôi có thể xem phòng không?

还有更便宜的吗?

Có cái nào rẻ hơn không?

宾馆里面有餐厅吗?

Khách sạn có nhà hàng không?

我需要租一辆汽车

Tôi cần thuê một chiếc xe

你能帮我叫一辆出租车吗?

Bạn vui lòng gọi giúp tôi một chiếc taxi được không?

我需要一个行李员

Tôi cần một nhân viên mang hành lý

我准备好退房了

Tôi đã sẵn sàng trả phòng

谢谢你们
Cảm ơn các bạn

    转藏 分享 献花(0

    0条评论

    发表

    请遵守用户 评论公约

    类似文章 更多